Nhấp vào bên dưới để đánh giá!
[Total: 0 Average: 0]

Thuốc Venclexta 100mg (tên hoạt chất: Venetoclax) là một loại thuốc đột phá trong điều trị các bệnh ung thư huyết học, đặc biệt là bệnh bạch cầu lympho mãn tính (CLL) và bệnh bạch cầu tủy cấp tính (AML). Được phát triển bởi sự hợp tác giữa AbbVie và Genentech, thuốc hoạt động bằng cách ức chế protein BCL-2, giúp các tế bào ung thư chết tự nhiên theo cơ chế apoptosis.

Thông tin chi tiết về thuốc Venclexta 

Thuốc Venclexta được sản xuất dưới dạng viên nén bao phim với các mức liều khác nhau, giúp bác sĩ dễ dàng điều chỉnh liều trong quá trình điều trị.

Hàm lượng Thành phần hoạt chất Tá dược phụ trợ
10mg Venetoclax Lactose monohydrat, Cellulose vi tinh thể, Magnesi stearat, Silic dioxit
50mg Venetoclax Tương tự
100mg Venetoclax Tương tự
  • Màu sắc: Viên 10 mg có màu trắng, viên 50 mg màu be nhạt, viên 100 mg màu vàng nhạt.
  • Đóng gói: Hộp thuốc Venclexta thường đi kèm theo liệu trình chuẩn với các viên nhiều hàm lượng khác nhau để hỗ trợ quá trình tăng liều.
Thuốc Venclexta 100mg (Venetoclax) điều trị ung thư máu
Thuốc Venclexta 100mg (Venetoclax) điều trị ung thư máu

Dược lực học

Thuốc Venclexta là một chất ức chế chọn lọc của BCL-2 – một loại protein có nhiệm vụ ngăn tế bào tự hủy. Trong các bệnh ung thư huyết học như CLL và AML, BCL-2 hoạt động quá mức khiến tế bào ung thư không thể tự chết, từ đó giúp chúng tồn tại và phát triển. Venetoclax ngăn chặn protein này, thúc đẩy quá trình apoptosis, đặc biệt trong các tế bào ung thư phụ thuộc vào BCL-2.

Tác động ưu tiên trên tế bào ung thư: Do BCL-2 thường được biểu hiện quá mức ở các tế bào ung thư, Venetoclax chủ yếu tác động lên chúng, giúp hạn chế tổn thương trên các tế bào bình thường.

Dược động học

  • Hấp thu: Sau khi uống, Venclexta đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương trong khoảng 5-8 giờ.
  • Phân bố: Venetoclax gắn kết 99,9% với protein huyết tương, làm cho thuốc ổn định và ít bị đào thải sớm.
  • Chuyển hóa: Chủ yếu được chuyển hóa qua enzym CYP3A4 trong gan, do đó các thuốc ảnh hưởng đến enzym này có thể thay đổi nồng độ thuốc.
  • Thải trừ: Thời gian bán thải của Venetoclax là 19 giờ; thuốc được bài tiết chủ yếu qua phân (hơn 75%).

Thuốc Venclexta 100mg (Venetoclax) điều trị ung thư máu

Nghiên cứu lâm sàng

Nghiên cứu về CLL (MURANO Trial)

Trong nghiên cứu Phase III MURANO, thuốc Venclexta kết hợp với Rituximab đã được chứng minh giúp cải thiện tỷ lệ sống không bệnh tiến triển (PFS) đáng kể so với liệu pháp tiêu chuẩn Bendamustine + Rituximab.

  • Sau 2 năm, 82% bệnh nhân điều trị bằng thuốc Venclexta + Rituximab không có dấu hiệu tái phát bệnh.
  • Nhóm đối chứng chỉ có 36% duy trì được tình trạng này.

Nghiên cứu về AML

Với những bệnh nhân AML không đủ sức khỏe để trải qua hóa trị liệu, Venclexta đã mang lại kết quả tích cực. Khi được kết hợp với Azacitidine hoặc Cytarabine, tỷ lệ đáp ứng hoàn toàn là 37% sau 3 tháng điều trị.

Công dụng chính của thuốc

Thuốc Venclexta đã được phê duyệt bởi FDA và nhiều cơ quan y tế trên thế giới để điều trị các bệnh sau:

  • Bệnh bạch cầu lympho mãn tính (CLL): Phù hợp cho cả những bệnh nhân đã từng điều trị và chưa từng điều trị, đặc biệt là những người có đột biến del(17p).
  • U lympho tế bào nhỏ (SLL): Một loại ung thư máu gần giống với CLL.
  • Bệnh bạch cầu tủy cấp tính (AML): Thường được dùng cho bệnh nhân lớn tuổi hoặc những người không đủ sức khỏe để trải qua hóa trị liệu truyền thống.

Liều dùng và cách sử dụng thuốc Venclexta 

Liều dùng khuyến cáo

Quá trình tăng liều từ từ giúp giảm thiểu nguy cơ hội chứng ly giải khối u (TLS) – tình trạng nguy hiểm khi tế bào ung thư chết quá nhanh, gây rối loạn điện giải.

  • Tuần 1: 20 mg/ngày.
  • Tuần 2: 50 mg/ngày.
  • Tuần 3: 100 mg/ngày.
  • Tuần 4: 200 mg/ngày.
  • Tuần 5 trở đi: 400 mg/ngày.

Hướng dẫn sử dụng

  • Uống nguyên viên, không nhai hoặc nghiền nát.
  • Uống cùng thức ăn để cải thiện khả năng hấp thu.
  • Tránh dùng với nước ép bưởi hoặc cam chanh, vì chúng ức chế CYP3A4 và có thể làm tăng nồng độ thuốc.

Tác dụng phụ có thể gặp khi dùng thuốc

Hội chứng ly giải khối u

Hội chứng ly giải khối u (TLS) là một tác dụng phụ nghiêm trọng và tiềm ẩn của thuốc Venclexta. Tình trạng này xảy ra khi số lượng lớn tế bào ung thư chết quá nhanh, giải phóng các chất độc vào máu, gây rối loạn điện giải và suy giảm chức năng cơ thể. TLS có thể làm tổn thương thận nghiêm trọng nếu không được xử lý kịp thời. Biện pháp phòng ngừa:

  • Bệnh nhân có thể được chỉ định Allopurinol hoặc truyền dịch để giảm nguy cơ gặp TLS.
  • Xét nghiệm máu thường xuyên giúp theo dõi chức năng thận và mức độ điện giải.

Triệu chứng cần cảnh giác: Buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, nhịp tim không đều, rối loạn tri giác hoặc lú lẫn.

Giảm số lượng bạch cầu

Dùng thuốc Venclexta có thể gây ra tình trạng giảm bạch cầu, làm suy yếu hệ miễn dịch và tăng nguy cơ nhiễm trùng. Triệu chứng nhiễm trùng cần lưu ý: Sốt cao, ho, khó thở, đau họng, tiểu khó hoặc đau, chậm lành vết thương hoặc xuất hiện mủ ở các vết thương nhỏ.

Giải pháp: Bác sĩ có thể chỉ định thuốc kháng sinh dự phòng hoặc các biện pháp hỗ trợ khác để bảo vệ hệ miễn dịch.

Thiếu máu do giảm hồng cầu

Thuốc Venclexta có thể làm giảm số lượng hồng cầu, gây ra tình trạng thiếu máu. Biểu hiện thiếu máu: Mệt mỏi, suy nhược, chóng mặt, thậm chí khó thở khi hoạt động nhẹ. Biện pháp xử lý:

  • Trong các trường hợp nghiêm trọng, bệnh nhân có thể cần được truyền máu.
  • Chế độ dinh dưỡng giàu sắt và vitamin B12 cũng có thể hỗ trợ cải thiện tình trạng thiếu máu.

Giảm số lượng tiểu cầu

Sự suy giảm tiểu cầu có thể ảnh hưởng đến quá trình đông máu, làm tăng nguy cơ chảy máu bất thường. Dấu hiệu cảnh báo: Chảy máu cam, chảy máu chân răng hoặc bầm tím bất thường, tiểu hoặc đại tiện ra máu.

Biện pháp: Trường hợp số lượng tiểu cầu giảm quá thấp, bệnh nhân có thể được truyền tiểu cầu.

Buồn nôn và nôn ói

Buồn nôn và nôn là tác dụng phụ thường gặp của các thuốc trị ung thư, bao gồm Venclexta. Cách kiểm soát:

  • Bác sĩ có thể kê đơn thuốc chống nôn.
  • Thay đổi chế độ ăn uống: Hạn chế ăn quá no, tránh thực phẩm nhiều dầu mỡ và các món có tính axit cao (chanh, cà chua).

Tiêu chảy

Tiêu chảy là một trong những tác dụng phụ phổ biến trong quá trình điều trị với thuốc Venclexta. Biện pháp khắc phục:

  • Tránh các thực phẩm giàu chất xơ không hòa tan như ngũ cốc nguyên hạt và rau xanh.
  • Sử dụng thực phẩm giàu chất xơ hòa tan như táo, chuối chín, khoai tây và bột yến mạch.
  • Bổ sung đủ nước (8-10 ly nước mỗi ngày) để ngăn ngừa mất nước.

Mệt mỏi kéo dài

Mệt mỏi là tình trạng phổ biến ở bệnh nhân điều trị ung thư và có thể không giảm ngay cả khi nghỉ ngơi. Cách quản lý:

  • Điều chỉnh lịch sinh hoạt để giảm tải công việc.
  • Tập thể dục nhẹ nhàng như đi bộ hoặc tập yoga có thể giúp cải thiện sức khỏe.
  • Trao đổi với bác sĩ để nhận được lời khuyên về cách đối phó với mệt mỏi.

Đau cơ khớp và đau đầu

Bệnh nhân dùng thuốc Venclexta có thể gặp phải đau cơ, đau khớp hoặc đau đầu. Giải pháp:

  • Bác sĩ có thể kê đơn thuốc giảm đau như paracetamol.
  • Massage và vật lý trị liệu cũng có thể hỗ trợ giảm triệu chứng đau.

Ảnh hưởng đến hiệu quả của vắc-xin sống

Venclexta có thể làm giảm khả năng đáp ứng miễn dịch với các loại vắc-xin sống. Khuyến cáo:

  • Tránh tiêm các loại vắc-xin sống (ví dụ: vắc-xin cúm hít, sởi, bại liệt).
  • Các thành viên trong gia đình cũng nên tránh tiêm phòng vắc-xin sống trong thời gian điều trị.

Phù ngoại vi

Phù ngoại vi là hiện tượng sưng tấy tay, chân do giữ nước. Triệu chứng: Sưng phù ở bàn tay, mắt cá, hoặc chân, cảm giác nặng nề hoặc khó chịu ở các chi.

Cách quản lý: Nếu sưng phù nghiêm trọng, hãy thông báo với bác sĩ để được can thiệp y tế.

Cảnh báo và thận trọng khi sử dụng 

  • Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú: Thuốc Venclexta có thể gây hại cho thai nhi, do đó nên tránh dùng trong thời kỳ này.
  • Bệnh nhân suy gan hoặc suy thận: Cần điều chỉnh liều phù hợp.
  • Người cao tuổi: Cần giám sát chặt chẽ vì nguy cơ gặp tác dụng phụ cao hơn.

Tương tác thuốc Venclexta

Thuốc Venclexta có thể tương tác với nhiều loại thuốc, đặc biệt là những thuốc tác động đến CYP3A4:

  • Tránh dùng chung với: Ketoconazole và Ritonavir (ức chế CYP3A4 mạnh, làm tăng nồng độ thuốc).
  • Cân nhắc hiệu chỉnh liều với: Verapamil hoặc Diltiazem (thuốc tim mạch).
  • Thực phẩm cần tránh: Nước ép bưởi và cam chanh.

Thuốc Venclexta giá bao nhiêu?

Giá của thuốc Venclexta có thể khác nhau tùy từng quốc gia. Để biết giá và địa chỉ mua bán thuốc ở đâu? Vui lòng BÌNH LUẬN bên dưới hoặc Liên hệ Nhà thuốc LP 0776511918 (Zalo/ Facebook/ Viber/ Whatsapp) mua bánthuốc biệt dược tại Tp HCM, Hà nội, Tp Đà Nẵng, Tp Cần Thơ,… toàn quốc.

Câu hỏi thường gặp

1. Venclexta có thể chữa khỏi CLL không?

Thuốc Venclexta có thể giúp kiểm soát bệnh trong thời gian dài, nhưng chưa được chứng minh là chữa khỏi hoàn toàn CLL.

2. Sau bao lâu thuốc có tác dụng?

Hiệu quả của Venclexta có thể được nhận thấy sau vài tuần điều trị, tùy thuộc vào tình trạng bệnh của từng người.

3. Có thể ngừng thuốc Venclexta đột ngột không?

Không nên ngừng thuốc mà không có sự chỉ định từ bác sĩ, vì có thể gây tái phát bệnh.

Tác giả: BS Lucy Trinh

Tài liệu tham khảo

  1. AbbVie Inc. (2023). Thông tin kê đơn Venclexta (Venetoclax): https://www.abbviepro.com/gb/en/oncology/haematology/products/venclyxto-cll-home/venclyxto-prescribing-information.html 
  2. Genentech: Venclexta® (venetoclax) – Thông tin cho Nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe: https://www.gene.com/medical-professionals/medicines/venclexta
  3. Tạp chí Máu. (2021). “Venetoclax và việc quản lý CLL: Đánh giá”: https://www.venclexta.com/
  4. Hướng dẫn của NCCN (2022). Bệnh bạch cầu lymphocytic mãn tính/U lymphocytic nhỏ: https://www.accessdata.fda.gov/drugsatfda_docs/label/2019/208573s013lbl.pdf

NHÀ THUỐC LP

Hotline: 0776511918

Email: nhathuoclp@gmail.com

CHÍNH SÁCH & KHUYẾN MẠI

  • Khách hàng lấy sỉ, số lượng lớn vui lòng liên hệ call/Zalo để được cập nhật giá
  • Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
  • Ship COD toàn quốc. Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
  • Vận chuyển toàn quốc: 30.000 đ/đơn. Miễn phí giao hàng cho đơn hàng từ 02 hộp
  • Điện thoại đặt hàng: 0776.511.918

Để mọi bệnh nhân được dùng đúng thuốc với giá tốt

BÌNH LUẬN bên dưới thông tin và câu hỏi của bạn về bài viết. Chúng tôi sẽ giải đáp mọi thắc mắc cho bạn.

Liên hệ Nhà Thuốc LP 0776511918 mua bán thuốc tại Tp HCM, Hà nội, Tp Đà Nẵng, Tp Cần Thơ,… toàn quốc.

Thuốc có sẵn tại Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh. Tại các tỉnh và thành phố khác, giao hàng chuyển phát nhanh theo đường bưu điện.

XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TS. BS Lucy Trinh
Latest posts by TS. BS Lucy Trinh (see all)
ĐĂNG KÝ NHẬN TIN


    Nhập Email của bạn để có được những thông tin hữu ích từ Nhà Thuốc LP. Chúng tôi nói không với Spam và nghĩ rằng bạn cũng thích điều đó. NHÀ THUỐC LP  cam kết chỉ gửi cho bạn những thông tin sức khỏe có giá trị.

    Chịu trách nhiệm nội dung: Dược sĩ Lucy Trinh

    THÔNG TIN LIÊN HỆ

    • Trụ sở chính: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội.

    • Hotline: 0776511918

    • Email: nhathuoclp@gmail.com


    Website Nhà Thuốc LP dạng tin tức, chia sẻ thông tin kiến thức. Nội dung chia sẻ chỉ mang tính chất tham khảo, không nhằm mục đích quảng cáo, không được tự ý áp dụng. Bệnh nhân sử dụng thuốc phải tuân theo chỉ định bác sĩ…
    (CHÚNG TÔI KHÔNG KINH DOANH).

    DMCA.com Protection Status